Khả năng chống oxi hóa là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Khả năng chống oxi hóa là khả năng của một chất giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do phản ứng oxi hóa gây ra trong cơ thể. Chất chống oxi hóa có thể là nội sinh hoặc ngoại sinh, hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau nhằm duy trì cân bằng oxi hóa–khử và ngăn ngừa bệnh mãn tính.

Giới thiệu về khả năng chống oxi hóa

Khả năng chống oxi hóa (antioxidant capacity) là một khái niệm quan trọng trong sinh học, hóa học và y học. Nó chỉ khả năng của một chất hoặc hỗn hợp chất có thể trung hòa các gốc tự do – những phân tử hoặc nguyên tử có electron đơn lẻ, rất dễ phản ứng và gây hại cho các thành phần sinh học như ADN, protein và lipid. Khi cơ thể bị tấn công bởi gốc tự do mà không có đủ chất chống oxi hóa, sự mất cân bằng này dẫn đến tình trạng gọi là stress oxi hóa, một yếu tố nguy cơ chính của nhiều bệnh mạn tính.

Khả năng chống oxi hóa không chỉ thể hiện ở khả năng loại bỏ gốc tự do mà còn bao gồm khả năng ngăn chặn sự hình thành gốc tự do mới, sửa chữa tổn thương do oxi hóa gây ra, và tăng cường hoạt động của các enzyme nội sinh có vai trò trong quá trình khử oxi. Việc đánh giá chính xác năng lực này có ý nghĩa đặc biệt trong nghiên cứu về thực phẩm chức năng, dược phẩm, mỹ phẩm và cả lĩnh vực chống lão hóa.

Một số thuật ngữ liên quan thường gặp:

  • Antioxidant: chất chống oxi hóa
  • Oxidative stress: stress oxi hóa
  • Reactive oxygen species (ROS): các dạng oxi phản ứng
  • Free radicals: gốc tự do

Oxi hóa và gốc tự do là gì?

Oxi hóa là một phản ứng hóa học trong đó một nguyên tử, ion hoặc phân tử mất electron. Trong sinh học, quá trình oxi hóa thường xảy ra khi các phân tử tương tác với oxi hoặc các hợp chất chứa oxi. Kết quả của quá trình này là sự hình thành các phân tử không ổn định gọi là gốc tự do.

Gốc tự do (free radical) là các phân tử có một hoặc nhiều electron chưa ghép cặp. Vì sự không ổn định này, chúng phản ứng rất nhanh với các phân tử khác để “cướp” electron, dẫn đến một chuỗi phản ứng phá hủy cấu trúc tế bào. Một số loại gốc tự do phổ biến trong cơ thể người bao gồm:

  • Superoxide anion (O2•−)
  • Hydroxyl radical (OH•)
  • Peroxyl radical (ROO•)

Gốc tự do không chỉ xuất hiện trong quá trình trao đổi chất bình thường mà còn tăng mạnh dưới tác động của:

  • Tia cực tím (UV), tia X và bức xạ ion hóa
  • Ô nhiễm không khí, khói thuốc lá, kim loại nặng
  • Thức ăn chiên rán ở nhiệt độ cao
  • Viêm nhiễm và một số loại thuốc

Stress oxi hóa và tác hại sinh học

Stress oxi hóa là trạng thái mất cân bằng giữa sự hình thành gốc tự do và khả năng chống oxi hóa của cơ thể. Khi các gốc tự do tích tụ vượt quá khả năng trung hòa, chúng bắt đầu phá hủy tế bào, làm biến đổi cấu trúc protein, lipid và axit nucleic. Quá trình này góp phần vào sự phát triển của nhiều rối loạn mạn tính.

Tác hại sinh học của stress oxi hóa được ghi nhận trong hàng trăm nghiên cứu y học và sinh học phân tử. Dưới đây là một số hệ lụy tiêu biểu được chứng minh:

Hệ thống cơ thểBiến chứng liên quan
Hệ thần kinhAlzheimer, Parkinson, thoái hóa thần kinh
Hệ tim mạchXơ vữa động mạch, tăng huyết áp
Hệ tiêu hóaViêm loét dạ dày, viêm ruột
Da và mô mềmLão hóa da, tổn thương collagen

Theo nghiên cứu từ Free Radical Biology and Medicine, stress oxi hóa còn có vai trò kích hoạt các con đường tín hiệu tế bào như NF-κB và MAPK, từ đó thúc đẩy viêm mãn tính và ung thư hóa tế bào.

Các loại chất chống oxi hóa

Các chất chống oxi hóa có thể phân loại theo nguồn gốc (nội sinh hoặc ngoại sinh), bản chất hóa học (vitamin, polyphenol, enzyme, khoáng chất) hoặc chức năng sinh học. Một số loại phổ biến gồm:

  • Vitamin: Vitamin C (axit ascorbic), vitamin E (tocopherol)
  • Polyphenol: Flavonoid, anthocyanin, tannin
  • Enzyme: Superoxide dismutase (SOD), catalase, glutathione peroxidase
  • Khoáng chất: Selenium, kẽm, mangan (cần thiết cho hoạt tính enzyme chống oxi hóa)

Bảng dưới đây tóm tắt một số chất chống oxi hóa quan trọng cùng nguồn thực phẩm chính:

Chất chống oxi hóaNguồn thực phẩm
Vitamin CCam, chanh, kiwi, ớt chuông
Vitamin EDầu thực vật, hạt hướng dương, hạnh nhân
FlavonoidTrà xanh, ca cao, hành tím, rượu vang đỏ
SeleniumHải sản, trứng, hạt Brazil

Ngoài ra, các chất như coenzyme Q10, melatonin và alpha-lipoic acid cũng được xem là chất chống oxi hóa tiềm năng đang được nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực dược học và thực phẩm chức năng.

Cơ chế hoạt động của chất chống oxi hóa

Các chất chống oxi hóa thực hiện vai trò bảo vệ tế bào thông qua nhiều cơ chế phức tạp nhưng có thể phân thành ba nhóm chính: trung hòa gốc tự do, ức chế phản ứng chuỗi oxi hóa và tăng cường hệ thống enzyme khử trong cơ thể. Trong phản ứng trung hòa, chất chống oxi hóa cung cấp một electron cho gốc tự do để ổn định phân tử đó mà không trở thành một gốc tự do mới.

Ví dụ minh họa cho phản ứng này:

ROO+AHROOH+AROO^\cdot + AH \rightarrow ROOH + A^\cdot

Trong đó, ROO• là gốc tự do, AH là chất chống oxi hóa, và sản phẩm ROOH là hợp chất ít phản ứng hơn. A• là gốc tự do ổn định hơn hoặc có thể được tái sinh nhờ các cơ chế nội bào.

Bên cạnh đó, một số chất có khả năng “dập tắt” năng lượng kích thích mà không cần trao đổi electron. Ví dụ, carotenoid như beta-carotene có thể hấp thụ năng lượng từ gốc tự do singlet oxygen mà không bị phá vỡ cấu trúc hóa học của chính nó. Một số chất khác có vai trò ức chế enzyme xúc tác phản ứng oxi hóa, ví dụ:

  • Flavonoid có thể ức chế enzyme xanthine oxidase
  • Polyphenol làm giảm hoạt tính NADPH oxidase – nguồn gốc chính của ROS trong viêm mạn tính

Hệ thống enzyme chống oxi hóa nội sinh bao gồm:

  • Superoxide dismutase (SOD): chuyển superoxide thành hydro peroxide
  • Catalase: phân hủy hydro peroxide thành nước và oxy
  • Glutathione peroxidase: loại bỏ hydro peroxide và lipid peroxide

Chất chống oxi hóa nội sinh vs ngoại sinh

Chất chống oxi hóa nội sinh là những phân tử được cơ thể tổng hợp để duy trì cân bằng oxi hóa – khử và bảo vệ tế bào. Chúng bao gồm enzyme (như SOD, catalase), glutathione (GSH), acid uric và bilirubin. Vai trò của hệ thống nội sinh đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát stress oxi hóa cấp tính, ví dụ trong giai đoạn viêm hoặc sau tổn thương mô.

Ngược lại, chất chống oxi hóa ngoại sinh đến từ thực phẩm, đồ uống và thực phẩm chức năng. Chúng bổ sung cho hệ thống nội sinh, đặc biệt trong điều kiện môi trường độc hại, lão hóa hoặc suy giảm chức năng gan. Các nguồn ngoại sinh chủ yếu:

  • Vitamin C từ trái cây họ cam quýt
  • Vitamin E từ các loại dầu thực vật
  • Carotenoid từ cà rốt, gấc, bí đỏ
  • Polyphenol từ trà xanh, socola đen, quả mọng

So sánh đặc điểm giữa hai loại chất chống oxi hóa:

Tiêu chíNội sinhNgoại sinh
Nguồn gốcTự tổng hợp trong cơ thểThực phẩm, bổ sung ngoài
Tác dụngPhản ứng nhanh, đặc hiệuĐa dạng chức năng, hỗ trợ nội sinh
Hạn chếGiảm theo tuổi, bệnh lýHấp thu phụ thuộc sinh khả dụng

Đo lường khả năng chống oxi hóa

Khả năng chống oxi hóa có thể được đo thông qua các phương pháp hóa học nhằm đánh giá mức độ một hợp chất hoặc hỗn hợp có thể trung hòa gốc tự do hoặc ức chế phản ứng oxi hóa. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  1. DPPH (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl): đo sự giảm hấp thụ ánh sáng của DPPH sau khi phản ứng với chất chống oxi hóa
  2. ABTS: tương tự như DPPH nhưng phù hợp hơn cho mẫu tan trong nước
  3. ORAC (Oxygen Radical Absorbance Capacity): đo khả năng bảo vệ một phân tử huỳnh quang khỏi sự tấn công của gốc peroxyl

Mỗi phương pháp có giới hạn và độ nhạy khác nhau. Ví dụ, ORAC thường được ưa chuộng hơn trong nghiên cứu thực phẩm vì phản ánh khả năng chống oxi hóa sinh học gần với thực tế hơn so với DPPH.

Chi tiết kỹ thuật và phân tích đánh giá các phương pháp có thể xem tại Journal of Food and Drug Analysis – Antioxidant Assay Methods.

Lợi ích của chất chống oxi hóa đối với sức khỏe

Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên hệ rõ rệt giữa chế độ ăn giàu chất chống oxi hóa với việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính. Ví dụ, tiêu thụ nhiều flavonoid và vitamin E có liên quan đến giảm tỷ lệ bệnh tim mạch, đột quỵ và một số loại ung thư.

Một số lợi ích cụ thể:

  • Bảo vệ DNA khỏi đột biến: thông qua ngăn chặn tổn thương oxi hóa
  • Giảm viêm mãn tính: nhờ ức chế các con đường tín hiệu viêm
  • Hỗ trợ miễn dịch: nhờ duy trì chức năng bạch cầu và tế bào NK
  • Chống lão hóa da: do giảm tổn thương lipid và protein trong biểu bì

Một nghiên cứu năm 2020 đăng trên Scientific Reports chỉ ra rằng polyphenol từ trà xanh có khả năng làm giảm stress oxi hóa và tổn thương thần kinh trong mô hình chuột Alzheimer.

Tác dụng phụ và giới hạn trong sử dụng

Dù có nhiều lợi ích, không phải tất cả chất chống oxi hóa đều an toàn nếu dùng quá liều hoặc dùng sai ngữ cảnh. Ví dụ, việc bổ sung vitamin E liều cao có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do ảnh hưởng đến đông máu. Tình trạng “pro-oxidant” có thể xảy ra khi chất chống oxi hóa bị oxi hóa và chuyển thành chất có hại.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ phản tác dụng:

  • Dùng liều cao mà không có chỉ định
  • Dùng bổ sung trong khi chế độ ăn đã đủ
  • Sử dụng đồng thời nhiều loại chất chống oxi hóa có cùng cơ chế

Đặc biệt, trong ung thư, một số nghiên cứu chỉ ra rằng bổ sung chất chống oxi hóa có thể làm giảm hiệu quả của hóa trị hoặc xạ trị nếu dùng không đúng thời điểm. Do đó, việc sử dụng nên dựa trên đánh giá lâm sàng, không nên dùng tùy tiện.

Kết luận

Khả năng chống oxi hóa là yếu tố then chốt giúp cơ thể đối phó với các tác nhân gây tổn thương từ môi trường và chuyển hóa nội sinh. Tuy nhiên, việc bổ sung hoặc sử dụng chất chống oxi hóa cần có hiểu biết chính xác về cơ chế, liều lượng và bối cảnh sinh lý để phát huy tối đa lợi ích và hạn chế nguy cơ tiềm ẩn. Sự cân bằng giữa oxi hóa và khử là yếu tố sống còn cho sức khỏe lâu dài.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khả năng chống oxi hóa:

Ảnh hưởng của cognac đến khả năng dự trữ dòng máu và tình trạng chống oxy hóa huyết plasma ở nam giới trẻ khỏe mạnh Dịch bởi AI
Cardiovascular Ultrasound - Tập 6 - Trang 1-9 - 2008
Các tác dụng bảo vệ tim mạch của một số loại đồ uống có cồn phần nào liên quan đến hàm lượng polyphenol của chúng, có thể cải thiện sự phản ứng giãn mạch của các động mạch. Tuy nhiên, tác động của cognac đến tuần hoàn vành vẫn chưa được biết đến. Mục đích của nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên chéo này là xác định xem liệu liều lượng vừa phải của cognac có cải thiện phản ứng vành như đo bằng thử nghi...... hiện toàn bộ
#cognac #tuần hoàn vành #khả năng chống oxy hóa #nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên #tim mạch
Ảnh hưởng thời gian và mức năng lượng siêu âm đến hiệu quả chiết isoflavone từ hạt đậu nành
Nghiên cứu này được tiến hành nhằm mục đích khảo sát ảnh hưởng đồng thời của thời gian siêu âm và mức năng lượng siêu âm đến hiệu quả chiết isoflavone từ hạt đậu nành với dung môi ethanol 80% (v/v). Tổng nồng độ isoflavone được xác định bằng 6 chất chuẩn isoflavone: daidzin, glycitin, genistin, daidzein, glycitein và genistein theo phương pháp phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Qua phân t...... hiện toàn bộ
#hạt đậu nành #chiết hỗ trợ siêu âm #isoflavone #mức năng lượng siêu âm #thời gian siêu âm #khả năng bắt gốc tự do DPPH #hoạt tính chống oxi hóa
Nghiên cứu khả năng chống oxi hóa của acorenol chiết xuất từ nụ cây vối bằng phương pháp hóa tính toán
Cấu trúc của bốn dạng đồng phân của acorenol được tối ưu và so sánh độ bền năng lượng bằng phương pháp bán thực nghiệm PM6, trong đó α-epi-acorenol được xác định là dạng đồng phân bền nhất. Dựa trên đồng phân bền này, các thông số cấu trúc được tối ưu hóa bằng phương pháp at B3LYP/6-311G(d,p) và năng lượng phân li liên kết được tính toán ở mức lý thuyết cao hơn ROB3LYP/6-311++G(2df,2p). Các giá tr...... hiện toàn bộ
#Acorenol #chống oxi hóa #năng lượng phân li liên kết #bề mặt thế năng #cơ chế chuyển nguyên tử hydro
Hoạt Động Sinh Học Của Các Chiết Xuất Thực Vật Asteraceae (Achillea millefolium và Calendula officinalis) và Lamiaceae (Melissa officinalis và Origanum majorana) Dịch bởi AI
Plant Foods for Human Nutrition - Tập 72 - Trang 96-102 - 2017
Chiết xuất từ các loài thực vật họ Asteraceae (Achillea millefolium và Calendula officinalis) và Lamiaceae (Melissa officinalis và Origanum majorana) được thu được bằng hai quy trình chiết xuất liên tiếp: chiết xuất bằng chất lỏng siêu tới hạn với carbon dioxide, sau đó là chiết xuất hỗ trợ bằng sóng siêu âm sử dụng dung môi xanh (etano và etano:nước 50:50). Các chiết xuất này đã được phân tích về...... hiện toàn bộ
#Asteraceae #Lamiaceae #chiết xuất thực vật #hoạt tính sinh học #hợp chất phenolic #flavonoid #khả năng chống oxi hóa #độc tính tế bào
Khả Năng Chống Oxy Hóa Trong Não Của Chuột Sơ Sinh Sau Khi Bị Tổn Thương Não Cấp Tính Do Thiếu Oxy-Nhồi Máu Được Đánh Giá Bằng Phương Pháp Homogenate Não-ESR Dịch bởi AI
Applied Magnetic Resonance - Tập 46 - Trang 1079-1088 - 2015
Khả năng chống oxy hóa trong não của chuột sơ sinh sau khi trải qua tổn thương não cấp tính do thiếu oxy-nhồi máu (HI) được ước lượng bằng phương pháp homogenate não-ESR sau khi tiêm nội phúc mạc 3-methoxycarbonyl-2,2,5,5-tetramethylpyrrolidine-1-oxyl, một loại nitroxide chu kỳ ổn định có khả năng thâm nhập qua hàng rào máu-não. Những con chuột Wistar 7 ngày tuổi được áp dụng một quy trình Levine ...... hiện toàn bộ
#khả năng chống oxy hóa #tổn thương não #chuột sơ sinh #stress oxy hóa #phương pháp homogenate não-ESR
Tổng hợp hạt nano bạc từ Aconitum lycoctonum L. (Họ Mao lương) bằng phương pháp sinh học và khả năng chống oxi hóa, chống viêm, kháng khuẩn và hạ đường huyết Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 1-15 - 2023
Trong nghiên cứu này, một chiết xuất phân cực từ Aconitum lycoctonum L. đã được sử dụng để tổng hợp hạt nano bạc (AgNPs), tiếp theo là phân tích chúng bằng các kỹ thuật khác nhau và đánh giá tiềm năng của chúng như các chất chống oxi hóa, ức chế amylase, chất chống viêm và kháng khuẩn. Sự hình thành AgNPs được phát hiện qua sự thay đổi màu sắc, từ trong suốt sang nâu đậm, trong vòng 15 phút và một...... hiện toàn bộ
#Aconitum lycoctonum #hạt nano bạc #chống oxi hóa #chống viêm #kháng khuẩn #hạ đường huyết
Xây dựng một lớp phủ đa lớp tương thích sinh học và có khả năng chống oxy hóa bằng phương pháp lắp ghép lớp trên lớp các nanoparticle κ-carrageenan và quercetin Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 1050-1060 - 2018
Công trình hiện tại nhằm mục đích xây dựng và đặc trưng hóa một lớp phủ đa lớp dựa trên κ-carrageenan và các nanoparticle lecithin/chitosan tải quercetin (Np) bằng kỹ thuật lắp ghép lớp theo lớp và đánh giá khả năng chống oxy hóa cũng như tiềm năng độc tính tế bào in vitro. Lớp phủ đa lớp đã được lắp ghép thành công, được xác nhận bằng quang phổ UV-Vis, góc tiếp xúc, kính hiển vi lực nguyên tử (AF...... hiện toàn bộ
#lớp phủ đa lớp #κ-carrageenan #quercetin #nanoparticle #khả năng chống oxy hóa #độc tính tế bào #y sinh #ngành thực phẩm
Vai trò của Mn trong quá trình oxi hóa không khí ở nhiệt độ cao của thép 9Cr Ferritic–Martensitic sau biến dạng dẻo sâu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 89 - Trang 415-428 - 2017
Khả năng chống oxi hóa của thép 9Cr ferritic-martensitic trước và sau quá trình nguội rèn trong không khí ở nhiệt độ 923 K đã được so sánh, và các lớp oxit được đặc trưng chi tiết bằng quang phổ khối ion thứ cấp (SIMS). Cả mẫu nguội rèn và mẫu được hồi phục sau khi tái nhiệt đều cho thấy khả năng chống oxi hóa cao hơn đáng kể so với mẫu ban đầu đã được ủ nhiệt. Mn đóng vai trò quan trọng trong việ...... hiện toàn bộ
#thép 9Cr ferritic-martensitic #khả năng chống oxi hóa #biến dạng dẻo sâu #mangan #oxit Mn #simm
Nền tảng cảm biến kép không nhãn cho việc giám sát ciprofloxacin ở mức độ dấu vết bằng cách sử dụng chấm carbon sinh học và đánh giá khả năng chống oxy hóa cũng như kháng khuẩn của nó Dịch bởi AI
Microchimica Acta - Tập 190 - Trang 1-14 - 2023
Ciprofloxacin, một loại kháng sinh có tính thuyết phục, được sử dụng rộng rãi cho bệnh nhân và việc thải ra quá mức của nó đã tạo ra sự quan tâm lớn giữa các nhà nghiên cứu trong việc phát hiện nó trong nguồn nước. Do đó, công trình hiện tại sử dụng ưu điểm của các chấm carbon được tổng hợp từ lá Ocimum sanctum như một chiến lược hai chiều kinh tế và thuận tiện để phát hiện ciprofloxacin qua phươn...... hiện toàn bộ
#ciprofloxacin #chấm carbon #cảm biến kép #điện hóa #huỳnh quang #nguồn nước #khả năng chống oxy hóa #kháng khuẩn
Đánh giá khả năng chống đột biến, chống bệnh lý mô và khả năng chống oxy hóa của phấn hoa ong và chiết xuất propolis Ai Cập Dịch bởi AI
Cytotechnology - Tập 66 - Trang 283-297 - 2013
Phấn hoa ong và propolis là những thực phẩm dinh dưỡng truyền thống phổ biến. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là điều tra tác dụng chống đột biến, chống bệnh lý mô và chống oxy hóa giữa các chiết xuất nước của phấn hoa ong Ai Cập (WEBP) và bột nâu của propolis dẫn xuất tan trong nước (WSDP) trên độc tính gan, thận, tinh hoàn và gen do cisplatin (CDDP) gây ra ở chuột trắng đực (Mus musculus), bên ...... hiện toàn bộ
#phấn hoa ong #propolis #cisplatin #độc tính #khả năng chống oxy hóa #chuột trắng đực
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3